Hotline: 0968 674 634                                                        MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN

Đầu ghi Hikvision DS-7104HUHI-K1(S)

0 Đánh giá / Thêm đánh giá
Số kênh hỗ trợ đầu vào âm thanh Hỗ trợ 4 kênh Chuẩn nén âm thanh : G.711u Ghi hình và ghi âm Hỗ trợ chuẩn nén : H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 Độ phân giải : Main stream: 5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream : WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Tốc độ Bitrate của Video : 32 Kbps to 10 Mbps Hỗ trợ Dual stream Loại luồng Stream : Video, Video & Audio Tốc độ Bitrate âm thanh : 64 Kbps
Lượt xem: 1338

1.900.000 Đ

Số lượng: 

Số kênh hỗ trợ đầu vào âm thanh

  • Hỗ trợ 4 kênh
  • Chuẩn nén âm thanh : G.711u

Ghi hình và ghi âm

  • Hỗ trợ chuẩn nén : H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
  • Độ phân giải :
  • Main stream: 5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N)
  • Sub-stream : WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
  • Tốc độ Bitrate của Video :  32 Kbps to 10 Mbps
  • Hỗ trợ Dual stream
  • Loại luồng Stream : Video, Video & Audio
  • Tốc độ Bitrate âm thanh : 64 Kbps

Đầu vào và ra Video & Audio được hỗ trợ

  • IPC : 4 Kênh 6MP hoặc tối đa 8 kênh 8MP ( ở chế độ IP Mode Enhanced )
  • Camera HD Analog :  4 kênh đầu vào

HDTVI : 3MP,1080P/25Hz, 1080P/30Hz,720P/25Hz, 720P/30Hz, 720P/50Hz, 720P/60Hz
AHD input :  1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz
HDCVI input : 1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz
CVBS input : PAL/NTSC
Đầu ra CBVS : 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω) resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Đầu ra HDMI/VGA : 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz, 

HDMI/VGA xuất ra đồng thời
Đầu vào âm thanh : 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Đầu ra âm thanh : 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Âm thanh 2 chiều : 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input)
Đồng bộ phát lại : 4 kênh

Network

  • Truy cập từ xa : 32 truy cập cùng lúc
  • Network protocol : TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF
  • 1 cổng RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface

Giao diện kết nối

  • SATA : 1 SATA interface, up to 6 TB capacity for each disk
  • USB interface
  • Front panel : 1 × USB 2.0;
  • Rear panel : 1 × USB 2.0

Chung

  • Điều kiện hoạt động : nhiệt độ -10 °C to +55 °C, độ ẩm 95% và không ngưng tụ
  • Nguồn : 12 VDC ± 25% 8W Max chưa bao gồm ổ cứng
  • Kích thước: 200 × 200 × 45 mm
  • Khối lượng: ≤ 1 kg
Bình luận
Viết bình luận cho sản phẩm này!
Tên
E-mail
Vui lòng viết bình luận
Đánh giá sản phẩm
Copyright MAXXmarketing GmbH

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI TFT VIỆT NAM

Cam kết bán hàng uy tín - chất lượng

Hotline: 0968 674 634

Kỹ thuật: 0945 912 848

Mạng Xã Hội

circle, color, facebook icon Face Book

circle, color, youtube icon Youtube

circle, color, google icon Google +

Facebook

Chat Zalo
Chat Facebook
0968.674.634