Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Điều hòa Panasonic NanoeX 12000BTU 1 chiều inverter XPU12WKH-8 sở hữu kiểu dáng hiện đại với những đường cong mặt viền nổi bật, bên cạnh gam màu trắng tinh tế, hứa hẹn sẽ trở thành nội thất sang trọng trong ngôi nhà bạn.
Panasonic CU/CS-N12WKH-8M đạt công suất 1.5 HP, là một trong những chiếc máy lạnh phù hợp cho những căn phòng có diện tích từ 15 đến 20m2.
Với chế độ hút ẩm, căn phòng bạn sẽ trở nên khô ráo và thoáng đãng hơn khi hút bớt hơi ẩm từ trong không khí, mang lại sự dễ chịu cho người dùng, nhất là đối tượng nhạy cảm như trẻ em và người lớn tuổi.
Chiếc máy lạnh 1.5 HP này được Panasonic tích hợp thêm chế độ Powerful cho tốc độ làm lạnh cực nhanh chỉ trong khoảng thời gian ngắn sau khi bật máy.
Nhờ chức năng hẹn giờ, máy lạnh Panasonic CU/CS-N12WKH-8M còn giúp cho người dùng có khả năng kiểm soát được thời gian hoạt động của máy lạnh, mang lại sự tiện lợi khi dùng, nhất là vào ban đêm.
Tóm lại, máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M là lựa chọn phù hợp cho những hộ gia đình có diện tích căn phòng từ 15 - 20 mét vuông. Thuộc kiểu máy lạnh một chiều, CU/CS-N12WKH-8M không chỉ mang lại tốc độ làm lạnh nhanh mà còn kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả với công nghệ 3 bước lọc sạch Nanoe.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12WKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU | [50Hz] | CS-N12WKH-8 | |
[CU-N12WKH-8] | |||
Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất – lớn nhất] | kW | 3,52 |
[nhỏ nhất – lớn nhất] | Btu/h | 12,000 | |
CSPF | 3,48 | ||
EER | [nhỏ nhất – lớn nhất] | Btu/hW | 12.00 |
[nhỏ nhất – lớn nhất] | W/W | 3,52 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 4,8 | |
Công suất điện [nhỏ nhất – lớn nhất] | W | 1.000 | |
Khử ẩm | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4,2 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút [ft3/phút] | 12.0 [424] |
Dàn nóng | m3/phút [ft3/phút] | 29.0 [1,020] | |
Độ ồn | Dàn lạnh [C/TB/T] | dB[A] | 41/29 |
Dàn nóng [C] | dB[A] | 49 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 [542] |
inch | 11-7/16 [21-11/32] | ||
Rộng | mm | 779 [780] | |
inch | 30-11/16 [30-23/32] | ||
Sâu | mm | 209 [289] | |
inch | 8-1/4 [11-13/32] | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg [tb] | 8 [18] |
Dàn nóng | kg [tb] | 27 [60] | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ϕ6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ϕ12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +