Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Máy in đa năng HP MFP M440N A3 (8AF46A) là dòng máy in đa năng cho các văn phòng vừa và nhỏ được tích hợp đầy đủ các chức năng: In (print), sao chụp (copy) và quét (scan). HP MFP M440N là chiếc máy in đáng tin cậy cho văn phòng hiện đại của bạn, giúp bạn giải quyết công việc trong văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thiết kế cho mọi doanh nghiệp
Máy in laser đen trắng HP có ngoại hình nhỏ gọn đễ dàng đặt tại một góc trong văn phòng của bạn.
Giao diện bảng điều khiển trực quan, màn hình hiển thị giúp người dùng dễ dàng làm quen, sử dụng các chức năng của máy in này.
Các ưu điểm nổi bật của máy in đa năng HP MFP M440N A3 (8AF46A)
Máy in đa năng HP MFP M440N A3 (8AF46A) là máy in đa chức năng, có thể in trên khổ giấy A3. Máy in đa năng HP MFP M440N A3 (8AF46A) người dùng có thể sao chụp, in, quét, giúp xử lý hầu hết các công việc trong văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hỗ trợ kết nối qua mạng lan, máy in đa năng HP MFP M440N A3 giúp người dùng kết nối in/scan thuận tiện và dễ dàng, nhờ tính năng này văn phòng, doanh nghiệp của bạn có thể dùng chung thiết bị mà không cần phụ thuộc vào máy chủ.
Tiết kiệm điện năng, thân thiện với môi trường. Máy in đa năng HP MFP M440N thân thiện với môi trường và dễ sử dụng, mức tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.
Chức năng | |
Functions | Print, Copy, Scan |
Thông số kỹ thuật in | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 24 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 7.7 sec |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Up to 50,000 pages per month (Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.) |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 to 5000 (HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.) |
Print technology | Laser |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print languages | PS |
Display | 4-line LCD |
Processor speed | 600 MHz |
Automatic paper sensor | No |
Hộp mực thay thế | Đi kèm Một hộp mực giới thiệu HP LaserJet màu đen chính hãng (năng suất ~4.000 trang), Một Trống tạo ảnh HP chính hãng (năng suất ~80.000 trang). Mực thay thế: HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A Giá trị năng suất được công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies |
Khả năng kết nối | |
Wireless capability | No |
Connectivity, standard | Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: | CD-ROM or DVD drive, or Internet connection (dedicated USB or network connection or Wireless connection, 200 MB available hard disk space, (For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7 |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Memory | 256 MB |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Optional 250 sheets |
Paper handling output, standard | Up to 250 Sheets |
Paper handling output, optional | No |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 250 Sheets |
Media sizes supported | A3, A4,, A5, A6, B4(JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm |
Media sizes, custom | Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media sizes, custom | Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm; Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm; |
Media types | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched |
Media weight, supported | Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Thông số kỹ thuật quét | |
Scanner type | Flatbed |
Scan file format | PDF, JPEG, TIFF |
Scan resolution, optical | Up to 600 dpi |
Scan size, maximum | 297 x 432 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color) |
Duplex ADF scanning | Yes |
Digital sending standard features | Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan, to PC, Scan to WSD |
Local Address Book; | PDF, JPEG, TIFF |
File Format Supported | |
Thông số kỹ thuật sao chép | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 24 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | AC 220 - 240V: 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 580 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2 |
Operating temperature range | 10 to 30°C |
Recommended operating humidity range | 20 to 80% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | Inaudible |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 51 dB(A) |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 560 x 540 x 417 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 960 mm x 1090 mm x 933 mm |
Trọng lượng | 25 kg (includes supplies) |
Package weight | 31.5 kg |
Warranty | One-year, on-site limited warranty |
Dùng mực | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +