Tốc độ in |
• 33 trang/phút (A4) ; 50.000 Trang / Tháng |
Độ phân giải |
• 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in |
• Host Base |
Bộ nhớ tích hợp |
• 1 GB |
Thời gian làm nóng máy |
• 0 giây nếu để chế độ chờ (không đến 10 giây sau khi bật nguồn) |
Thời gian in bản đầu tiên |
• 9,3 giây hoặc nhanh hơn |
Khổ giấy |
•A4, B5, A5, A6, LGL, LTR, EXECUTIVE, STATEMENT, FOOLSCAP, 16K, Envelop COM-10, Monarch, DL, C5, Index Card |
Giấy vào |
• Khay trước 250 tờ • Khay tay 1 tờ |
Giấy ra |
• Mặt in úp xuống dưới: 100 tờ |
Kích thước (W x D x H) |
• 40.0 x 37.7 x 29.8cm |
Trọng lượng |
• 11.5 kg |
Hỗ trợ hệ điều hành |
• Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS)/ Mac OS, Window 7, window Vista |
Yêu cầu về công suất |
• 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz), Chế độ chờ 0.5W |
Giao diện |
• Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Kết Nối in |
• Có sẵn card mạng, Tích hợp sẵn Wifi |
|