Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng) và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau) giúp máy in có khả năng in được hai loại giấy khác nhau bất cứ lúc nào.
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY.
Máy hỗ trợ in ảnh tràn viền, giúp bạn có được những bức ảnh đẹp mà không bị vướng đường viền xung quanh.
In | |
Đầu phun / Mực |
|
Loại | Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên ISO / IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) |
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) | Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8") |
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") | |
Vùng in được | |
In không viền*3 | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Bao thư #10/Bao thư DL: |
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm | |
127x127 mm: | |
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm | |
89x89 mm / 4x4": | |
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm | |
LTR / LGL: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm | |
Khác: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm | |
In đảo mặt tự đồng có viền | Lề trên / dưới: 5 mm, |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Bao thư | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", |
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm) | |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm | |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", |
Vuông (5x5",4x4",89x89 mm), Card Size (91x55 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
High Resolution Paper (HR-101N) = 80 | |
Giấy ảnh: 4x6" = 20 | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại giấy | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng |
|
Giao thức |
TCP/IP, SNMP |
LAN Có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số | 2,4GHz |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
cho Android | |
Canon Print Service | Khả dụng |
cho Android | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) | |
Message in Print | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Easy Photo-Print Editor | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) | |
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 | |
Mac OS v10.12 ~ 10.14 | |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ | 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*7 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*8 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tự sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tự sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9 | Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,8W |
Kết nối USB tới PC | |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) | Xấp xỉ 1,6W |
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] | |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] | |
In*10 | Xấp xỉ 21W |
Kết nối USB tới PC | |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Quy định | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường | Energy Star |
Chu kỳ in | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,5kg |
Năng suất in |
|
Giấy trắng thường (trang A4) |
Chế độ Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712 test file)*12 | GI-70 PGBK: 6.000 |
GI-70 C/M/Y: 7.700 | |
Chế độ Tiết kiệm*13: | |
GI-70 PGBK: 8.300 | |
GI-70 C/M/Y: 7.700 | |
Giấy in ảnh (PP-201, 4x6") | Chế độ Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 29103 test file)*12 | GI-70 PGBK: Không khả dụng |
GI-70 C/M/Y: 2.200 |
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +