Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA G2020 là sản phẩm máy in đa chức năng đến từ thương hiệu uy tín của Nhật Bản. Là lựa chọn hợp lý trong các văn phòng vừa và nhỏ, hay các hộ gia đình, những cá nhân làm việc tại nhà nhiều.
Máy in phun màu Canon PIXMA G2020 được thiết kế để in ấn khối lượng lớn, máy in đa năng 3-trong-1 in - copy - scan kết hợp, có thể in đen trắng hoặc in màu với chi phí hợp lý, dễ dàng bảo dưỡng.
Máy in Canon có tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 9,1 trang đén trắng/phút; 5,0 trang màu/phút. Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 150 tới 1.500 trang
Kết nối với máy tính, các thiết bị nguồn qua cổng USB 2.0 tốc độ cao.
Màn hình LCD đen trắng hiển thị 2 dòng, người dùng dễ dàng tiếp cận sử dụng và bảo dưỡng máy in hơn.
Bình mực của Canon PIXMA G2020 có dung tích lớn, người dùng có thể in tài liệu với công suất lơn mà không cần thay mực trong thời gian ngắn, tiết kiệm chi phí.
Dễ dàng thay thế mực, với mỗi ô mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Thông số kỹ thuật | |
In | |
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng) | |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8") |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5") | |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Phong bì #10/Phong bì DL: |
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] | |
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm | |
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm | |
Vuông 3,5 x 3,5" (89 x 89 mm): | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm | |
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm | |
M-Oficio (216 x 341 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm | |
Legal (215 x 345 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm | |
Giấy khác: | |
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Double-Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) | |
Giấy ảnh nam châm (PS-508) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) | |
Phong bì | |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) |
Khổ tùy chỉnh: | |
Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm | |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ |
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ | |
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss | |
(SG-201, 4 x 6”) = 20 tờ | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" | |
(GP-508, 4 x 6") = 20 tờ | |
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ | |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Quét*5 | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải quang học*6 | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét mỗi dòng*7 | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép | |
Kích cỡ tài liệu tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Loại | Giấy trắng thường |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper (GP-508) | |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | TBA |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng / Màu | Tối đa 99 trang |
Yêu cầu hệ thống*9 | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
macOS v10.12.6 ~ 10.15 | |
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Môi trường hoạt động*10 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*11 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng | Có |
Độ ồn (In qua PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 | Xấp xỉ 49,5 dB(A) |
Nguồn điện tương thích | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,6 W |
Kết nối USB tới PC | |
Khi sao chép*13 | Xấp xỉ 18 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 3.000 trang A4/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,4 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4) | Chế độ tiêu chuẩn: |
(File test ISO/IEC 24712)*14 | GI-71 PGBK: 6.000 trang |
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang | |
Chế độ Tiết kiệm*15: | |
GI-71 PGBK: 7.500 trang | |
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang | |
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6") | Chế độ tiêu chuẩn: |
(File test ISO/IEC 29103)*14 | GI-71 PGBK: Không sử dụng*16 |
GI-71 C/M/Y: 2.200 tờ |
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +