Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Hãng máy in thẻ IDP của Hàn Quốc vừa cho ra mắt dòng sản phẩm máy in thẻ SOLID 310 linh hoạt và nhiều ứng dụng – nâng tầm giá trị kết nối. Hiểu rõ nhu cầu sử dụng máy in thẻ nhựa trên toàn cầu, hãng IDP đã thiết kế ra dòng máy dễ sử dụng, thân thiện với người dùng. Với kết cấu thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện vận hành từ khay thẻ vào, khay thẻ ra và cả vị trí lắp đặt ruy băng mực in. Vỏ nhựa máy chống trầy phù hợp với mọi môi trường cũng như giảm thiểu tối đa tiếng ồn khi vận hành. Các loại ruy băng đen, trắng, đỏ, nhũ vàng, nhũ bạc … cho người dùng thêm nhiều lựa chọn trong quá trình in ấn.
Ứng dụng thẻ phong phú:
· Thẻ nhân viên
· Thẻ sinh viên
· Thẻ thanh toán
· Thẻ khám bệnh
· Thẻ tại khu nghỉ dưỡng, giải trí
· Thẻ định danh
· Thẻ tàu điện
· Thẻ tích lũy điểm, thẻ thành viên
· Các ưu thế nổi trội
Chức năng in ấn cơ bản
· Tốc độ in được cải thiện tối ưu nhất
· Công nghệ xử lý hình ảnh Enhanced FINETM
· Độ phân giải lên đến 1200 DPI (in đơn sắc).
Ribbon đơn sắc được nhập khẩu trực tiếp từ các hãng Matica, Evolis, Datacard..., được sử dụng cho máy in nhiệt để in các thông tin, mã vạch...lên thẻ. Có nhiều màu sắc để lựa chọn như: Đen, Trắng, Đỏ, Xanh...
Thông số kỹ thuật:
Model |
SOLID-310S |
SOLID-310D |
SOLID-310R |
|
Công nghệ in |
Công nghệ in |
In nhiệt thẩm thấu thăng hoa |
||
|
Độ phân giải |
300dpi (màu+đơn sắc), 600&1200dpi (Đơn sắc) / cận tràn lề |
||
Loại thẻ |
In 2 mặt tự động |
Tùy chọn module |
Có |
Không |
|
Bộ nạp thẻ |
Tự động |
||
|
Chuẩn thẻ |
ISO CR80 |
||
|
Độ dày thẻ |
0.38 (15mil)~0.76(30mil) |
||
|
Loại vật liệu |
PVC, PET, Composite PVC |
PVC, PET, Composite PVC |
Thẻ nhựa cảm biến nhiệt ghi xóa |
Tốc độ in |
Đơn sắc |
5s/thẻ (720 thẻ/giờ) |
5s/thẻ (720 thẻ/giờ) |
5s/thẻ (720 thẻ/giờ) |
|
YMCKO |
23s/thẻ (156 thẻ/giờ) |
23s/thẻ (156 thẻ/giờ) |
|
|
YMCKO |
|
29s/thẻ (124 thẻ/giờ) |
|
Khay chứa |
Khay thẻ vào |
80 thẻ |
||
|
Khay thẻ ra |
25 thẻ |
||
Hệ thống |
Bảng điều khiển |
1 LED Button |
||
|
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/ 8 /10, Mac OS, Linux |
||
|
Cổng kết nối |
USB, Ethernet (tùy chọn) |
||
|
Nguồn điện |
DC 24V |
||
|
Power consumtion |
48 |
||
|
Nhiệt độ |
15~35 |
||
|
Độ ẩm |
35~70% |
||
|
Kích cỡ (mm) |
172 x 377 x 190 |
172 x 472 x 190 |
172 x 377 x 190 |
|
Kích cỡ (inch) |
6.8 x 14.8 x 7.5 |
6.8 x 18.6 x 7.5 |
6.8 x 14.8 x 7.5 |
|
Trọng lượng (kg/lbs) |
3.4 / 7.5 |
4.2 / 9.5 |
3.4 / 7.5 |
Tích hợp tùy chọn |
Ghi từ Magnetic |
ISO 7811 (Track I, II, III Read/ Write, HiCo/ LoCo), JIS II |
||
|
Chip tiếp xúc |
ISO 7816 (ID-1) |
||
|
Chip không tiếp xúc |
MIFARE, ISO 14443 (Type A/ B), ISO 15693, DESFIRE, iCLASS |
||
Chứng nhận |
Chứng nhận |
CB, CE, FCC, KC, CCC |
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +