Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Sở hữu tốc độ ổn định 18 trang/phút, máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng tại nhà.
Với sắc trắng tinh tế cùng kích thước nhỏ gọn, máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và phù hợp với văn phòng làm việc hiện đại.
Phía trên cùng của máy in là khay giấy ra 100 tờ. Bên phải là khu vực bảng điều khiển. Khay nạp giấy tiêu chuẩn của máy có sức chứa 250 tờ cùng một khay giấy đa mục đích 1 tờ.
Phía sau máy gồm có các cổng để cắm phích nguồn, cổng USB 2.0 tốc độ cao.
Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) có tốc độ in vào khoảng 18 trang/phút in trắng đen và 4 trang cho in màu. Tuy nhiên máy in chỉ in được một mặt mà thôi nhưng nếu bạn không có nhu cầu in 2 mặt thì điều này cũng không phải là vấn đề gì to tát cả.
Độ phân giải của máy khoảng 600 x 600dpi và bên cạnh đó, chất lượng bản in cũng được nâng cao hơn nhờ công nghệ ImageREt 3600 làm mịn ảnh giúp cho hình ảnh và các chi tiết trở nên mượt mà, sắc nét hơn nhiều.
Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) được trang bị bộ nhớ 64 MB giúp xử lý thông tin nhanh chóng. Công suất của máy hàng tháng được khuyến nghị khoảng từ 100 - 500 trang và tối đa bạn có thể in được 20.000 trang.
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) | Bình thường: Lên đến 18 trang/phút |
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) | Tối đa 4 ppm |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 12,4 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút) |
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG) | Màu: Chỉ 25,3 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ) | Màu: Nhanh đến 26 giây (15 phút) |
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN | ReCP |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) | Tối đa 20.000 trang [7] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP Laser hoặc HP Color Laser khác, cho phép vận hành máy in và máy in đa năng một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG | 100 đến 500 |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ | 400 MHz |
NGÔN NGỮ IN | SPL |
MÀN HÌNH | LED |
HỘP MỰC THAY THẾ | Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A) Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (Mực đen ~1.000, Mực màu ~700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng) Trống W1120A HP 120A Original Laser Imaging Drum (~ 16.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng.) Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. |
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct [5] |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ) | Windows 7 trở lên |
BỘ NHỚ | 64 MB |
BỘ NHỚ, TỐI ĐA | 64 MB |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Ngăn giấy ra 50 tờ |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Khay nạp giấy 150 tờ |
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) | Lên đến 50 tờ |
IN HAI MẶT | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340; Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ |
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA | Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ | 60 đến 220 g/m² |
NGUỒN | Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN | Đang in: 282 W, Chế độ Sẵn sàng: 27 W, Chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W |
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | CECP |
TUÂN THỦ BLUE ANGEL | Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 10 đến 30°C |
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
KÍCH THƯỚC (R X S X C) | 382 x 309 x 211,5 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình |
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C) | 382 x 397,8 x 274,4 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình |
TRỌNG LƯỢNG | 10,04 kg Trọng lượng thay đổi theo cấu hình |
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG | 12,52 kg |
KÈM THEO CÁP | 1 cáp USB nối máy tính với máy in (Châu Á Thái Bình Dương) |
BẢO HÀNH | Bảo hành phần cứng giới hạn trong 1 năm |
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +