Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Hotline: 0968 674 634 MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN
Yên tĩnh, Nhanh chóng, Chính xác
TM-5205 cho phép bạn tận hưởng khả năng in ấn tốc độ cao, chính xác với màu sắc sống động, tính bảo mật cao, dễ sử dụng, đi kèm ổ cứng, tất cả đều không gây tiếng ồn.
Mực in 5 màu
Hoạt động cực kỳ êm ái
In trực tiếp qua USB
24″/610mm
Hoàn hảo cho CAD/GIS và áp phích chất lượng cao
Chất lượng tuyệt vời
Dòng TM tự hào có mực LUCIA TD của Canon. Mực 5 màu hoàn toàn có sắc tố này, với sức căng bề mặt cao, tạo ra các đường nét và văn bản dày đặc và sắc nét với độ nhòe tối thiểu. Màu sắc rực rỡ cũng có thể được tạo ra từ mực LUCIA TD, cho phép người dùng in các bản vẽ và áp phích chất lượng cao một cách tiết kiệm trên giấy thường không tráng phủ giá rẻ. Dòng TM cung cấp nhiều ứng dụng cho người dùng hơn và mở ra các thị trường mới. Ví dụ, khách hàng có thể mong đợi độ rực rỡ, chất lượng in và độ bền tuyệt vời trên màn hình ngoài trời khi sử dụng với phương tiện chống nước của Canon.
Yên tĩnh và tiện lợi
Trong quá trình vận hành, imagePROGRAF TM Series tự hào có mức âm thanh yên tĩnh chỉ 44dB; do đó, cho phép nó phù hợp ngay cả với môi trường văn phòng nhỏ hơn mà không gặp rắc rối. Người dùng cũng có thể tận hưởng việc in trực tiếp các tệp JPEG và PDF thông qua ổ đĩa Flash USB bất cứ lúc nào trên TM Series mới.
Phần mềm Abundance
Dòng máy imagePROGRAF TM mới bao gồm nhiều phần mềm được thiết kế để phát huy hết tiềm năng của máy in. Với nhiều phần mềm đi kèm, dòng máy imagePROGRAF TM được trang bị mọi thứ cần thiết để in tài liệu kỹ thuật, bản đồ, áp phích, biểu ngữ, biển báo, đồ họa thông tin, thiết kế, v.v.
Thông số kỹ thuật
Loại máy in
5 Màu 24"/610mm
Số lượng vòi phun
15.360 vòi phun (MBK: 5.120 vòi phun; BK, C, M, Y 2.560 vòi phun mỗi loại)
Độ phân giải in
2400 x 1200dpi
Bước vòi phun
1200dpi (2 dòng)
Độ chính xác của dòng
±0,1% hoặc ít hơn
Kích thước giọt mực
Tối thiểu 5 Picoliter cho mỗi màu
Dung lượng mực
Mực bán hàng: 130ml/300ml (MBK, BK,C,M, Y)
Mực khởi động kèm theo: 130ml (MBK)/ 90ml (BK,C,M, Y)
Loại mực
Mực in Pigment / 5 màu - (MBK, BK, C, M, Y)
Ngôn ngữ máy in
SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL, PDF (Phiên bản 1.7), JPEG (Phiên bản JFIF 1.02)
Giao diện chuẩn (Tích hợp sẵn)
Cổng USB B: Tích hợp (USB tốc độ cao), Tốc độ đầy đủ (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền số lượng lớn, Dòng B (4 chân)
Cổng USB A: Bộ nhớ USB In trực tiếp
Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Tự động đàm phán, IEEE 802.3ab 1000base-T / Tự động đàm phán, IEEE 802.3x Song công hoàn toàn
LAN không dây: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b
Ký ức
Bộ nhớ chuẩn: 128GB (Bộ nhớ vật lý 2GB)
Ổ đĩa cứng
500GB
Bản vẽ CAD - Giấy thường (Kích thước A1)
0:24 (Chế độ tiết kiệm nhanh)
0:27 (Nhanh)
0:42 (Tiêu chuẩn)
Bản vẽ CAD - Giấy tráng phủ dày HG (kích thước A1)
0:29 (Chế độ tiết kiệm nhanh)
0:40 (Nhanh)
1:17 (Tiêu chuẩn)
Poster - Giấy thường (Khổ A1)
0:25 (Chế độ tiết kiệm nhanh)
0:25 (Nhanh)
0:44 (Tiêu chuẩn)
Poster -
Giấy tráng phủ dày HG (kích thước A1)
0:55 (Nhanh)
1:22 (Chuẩn)
Phương pháp nạp phương tiện
Giấy cuộn: Một cuộn, Nạp giấy từ phía trên, Đầu ra phía trước
Tờ giấy cắt: Nạp giấy từ phía trên, Đầu ra phía trước (Nạp giấy thủ công bằng cần gạt khóa giấy)
Đầu ra phương tiện (SD-23)
Vị trí chuẩn: 1 tờ
Vị trí gấp: 20 tờ trên khổ A1 theo chiều dọc
Vị trí phẳng: 20 tờ trên khổ A2 theo chiều ngang
Chiều rộng phương tiện
Giấy cuộn/Tờ cắt: 203,2 - 610mm
Độ dày của phương tiện
Giấy cuộn/Tờ cắt: 0,07 - 0,8mm
Độ dài in tối thiểu
Giấy cuộn: 203,2mm
Tờ cắt: 279,4mm
Chiều dài in tối đa
Cuộn giấy: 18m (Thay đổi tùy theo hệ điều hành và ứng dụng)
Tờ cắt: 1,6m
Đường kính ngoài cuộn giấy tối đa
150mm hoặc ít hơn
Chiều rộng in không viền (Chỉ cuộn)
[Khuyến nghị]
515mm (JIS B2), 594mm (ISO A1), 10", 14", 17", 24"
[Có thể in]
257mm (JIS B4), 297mm (ISO A3), 329mm (ISO A3+), 420mm (ISO A2), 8", 12", 16", 20", 300mm, 500mm, 600mm
Kích thước vật lý & Trọng lượng
Máy chính + Chân đế + Giỏ (SD-23)
Giỏ mở: 982 x 887 x 1060mm
Giỏ đóng: 982 x 757 x 1060mm
52 kg (bao gồm Bộ giữ cuộn, không bao gồm mực và đầu in)
Kích thước đóng gói & Trọng lượng
Máy in (Máy chính có Pallet): 1152 x 913 x 705mm, 69kg
Chân đế + Giỏ đựng (SD-23): 1155 x 824 x 268mm, 18kg
Máy in (Máy chính có Chân đế SD-23 và Pallet): 1152 x 913 x 961mm, 87kg
Nguồn cấp
Điện áp xoay chiều 100-240V (50-60Hz)
Sự tiêu thụ năng lượng
Hoạt động: 69W hoặc ít hơn
Chế độ ngủ: 3,6W hoặc ít hơn
Tắt nguồn: 0,3W hoặc ít hơn
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ: 15°C - 30°C
Độ ẩm: 10% - 80% RH (không ngưng tụ sương)
Âm thanh âm học
[Áp suất âm thanh]
Hoạt động: 44dB(A) (Giấy thường, vẽ đường thẳng, chế độ tiêu chuẩn)
Chế độ chờ: 35dB(A) hoặc thấp hơn
(Đo theo tiêu chuẩn ISO7779)
[Công suất âm thanh]
Hoạt động: 6,0 Bels (Giấy thường, vẽ đường thẳng, chế độ tiêu chuẩn)
(Đo theo tiêu chuẩn ISO7779)
Hotline: 0968 674 634
Kỹ thuật: 0945 912 848
tftvietnam050418@gmail.com
Số 27 ngõ 125 Trương Định - Hà Nội
Face Book
Youtube
Google +