Hotline: 0968 674 634                                                        MỘT THƯƠNG HIỆU TRIỆU NIỀM TIN

Máy in HP LASERJET ENTERPRISE M609DN (K0Q21A)

1 Đánh giá / Thêm đánh giá
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37A (hiệu suất 11.000 trang) CF237A theo tiêu chuẩn in của hãng.
Lượt xem: 1782

55.600.000 Đ

Số lượng: 

LaserJet Enterprise M609DN cung cấp hàng loạt hỗ trợ bảo vệ dữ liệu với các giải pháp bảo mật nhúng. Với HP Web Jetadmin thì bạn có thể nắm quyền chỉ huy các hoạt động in ấn từ một vị trí và hỗ trợ khắc phục nhanh chóng các vấn đề sự cố dựa trên các cập nhật, công nghệ.

Cùng với công nghệ HP Auto-On/Auto-Off thì máy in của bạn tiết kiệm và tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các thiết bị khác, giúp cắt giảm chi phí và tái chế hộp mực thông qua HP Planet Partners.

Máy in HP LaserJet Enterprise M609DN

In 2 mặt tự động

Với tính năng in 2 mặt tự động của máy không những tiết kiệm được giấy in mà còn tiết kiệm đáng kể được thời gian in ấn, bạn không cần thiết phải đào mặt bằng phương pháp thủ công.

Máy in HP LaserJet Enterprise M609DN

Dễ dàng kết nối

Máy in cho khả năng kết nối với các cổng giao tiếp như USB, LAN, hỗ trợ linh hoạt nhu cầu in ấn của bạn. Cổng mạng LAN giúp bạn kết nối máy in với nhiều máy tính khác nhau, hỗ trợ nhiều người cùng in ấn giúp công việc của bạn hiệu quả hơn.

Máy in HP LaserJet Enterprise M609DN

Thông số kỹ thuật

 Tốc độ in đen trắng:

Thông thường: Lên đến 71 ppm 7 
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh tới 5,4 giây 9 
Chất lượng in đen (tốt nhất)
  • Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ Độ phân giải In
FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 300.000 trang
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
5000 đến 30.000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)
Công nghệ in
  • Laser
Tốc độ bộ xử lý
  • 1,2 GHz
Ngôn ngữ in
  • HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
Màn hình
  • Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được)

Khả năng kết nối

 Khả năng in di động

HP ePrint
Apple AirPrint™
Được Mopria chứng nhận 6 
Kết nối, tiêu chuẩn
  • 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao
  • 2 USB 2.0 Chủ Tốc độ Cao
  • 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
Kết nối, tùy chọn
  • Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A
  • HP Jetdirect 3000w NFC/Phụ kiện Không dây J8030A
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • Dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB
  • Truy cập microsoft.com để biết yêu cầu phần cứng cho HĐH

  • Dung lượng ổ cứng khả dụng 1,3 GB
  • Internet
  • Truy cập Apple.com để biết thêm thông tin về các yêu cầu phần cứng cho HĐH
Hệ điều hành tương thích
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.)
(Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in và Quét với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT)

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 Bộ nhớ

512 MB
Bộ nhớ tối đa
1,5 GB, bộ nhớ MAX, khi lắp DIMM Phụ kiện 1 GB
Đĩa cứng
  • Tùy chọn, 500 GB (với phụ kiện B5L29A)

Xử lý giấy

 Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

  • Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn
Khay nạp giấy 1x550-sheet tùy chọn
khay nạp giấy 1x550 tùy chọn có giá đỡ và tủ
khay nạp giấy 3x550-sheet và giá đỡ tùy chọn
khay nạp giấy công suất cao và giá đỡ tùy chọn với khay nạp giấy 1x550 và khay nạp giấy 1x2.000 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • Ngăn giấy ra 500 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn
  • Khay xếp chồng dập ghim 5 ngăn tùy chọn
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
  • Lên đến 1300 tờ
In hai mặt
  • Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
  • khay nạp giấy 1: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), 16K, phong bì (C5, B5, C6, DL ISO), Bưu thiếp (JIS đơn và kép)
  • khay nạp giấy 2: A4, A5, A5-R, B5 (JIS), 16K
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
  • khay nạp giấy 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
  • khay nạp giấy 2: 99 x 148 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media
  • Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, nặng, siêu nặng, in bìa, in sẵn, dập sẵn, màu, thô, thô nặng), trong suốt đơn sắc, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, phong bì nặng
Supported media weight
  • Khay nạp giấy 1: 60 đến 199 g/m²
  • khay nạp giấy 2: 60 đến 120 g/m²

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 Nguồn

  • 100V - 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 90V, tối đa 140V)
  • 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) 12 A
  • 220V - 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, Tối đa 264V)
  • 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) 6 A
Điện năng tiêu thụ
780 watt (in), 15,3 watt (sẵn sàng), 3,1 watt (ngủ), < 0,1 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), < 0,1 watt (Tắt thủ công) 3 
Hiệu quả năng lượng
  • Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
  • 15 tới 32,5ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động
  • 10 đến 90% RH

Kích thước và trọng lượng

 Kích thước tối thiểu (R x S x C)

431 x 466 x 380 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
431 x 1040 x 453 mm
Trọng lượng
21,6 kg
(Với các hộp mực in)
Kích thước gói hàng (R x S x C)
  • 597 x 497 x 539 mm
Trọng lượng gói hàng
  • 27,2 kg

Bao gồm

 Những vật có trong hộp

Máy in HP LaserJet
Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP (hiệu suất ~11.000 trang)
CD chứa trình điều khiển phần mềm và tài liệu
Tài liệu (Hướng dẫn Lắp đặt Phần cứng)
Dây nguồn 2 
Kèm theo cáp
  • Không, vui lòng mua cáp (USB) riêng
Hộp mực thay thế
  • Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37A (hiệu suất 11.000 trang) CF237A
  • Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37X Hiệu suất Cao (25.000 trang) CF237X
  • Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 37Y Hiệu suất Cực Cao (41.000 trang) CF237Y
Bình luận
linh, 25.09.2020
d
Viết bình luận cho sản phẩm này!
Tên
E-mail
Vui lòng viết bình luận
Đánh giá sản phẩm
Copyright MAXXmarketing GmbH

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI TFT VIỆT NAM

Cam kết bán hàng uy tín - chất lượng

Hotline: 0968 674 634

Kỹ thuật: 0945 912 848

Mạng Xã Hội

circle, color, facebook icon Face Book

circle, color, youtube icon Youtube

circle, color, google icon Google +

Facebook

Chat Zalo
Chat Facebook
0968.674.634